Characters remaining: 500/500
Translation

khốn nỗi

Academic
Friendly

Từ "khốn nỗi" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn , đau khổ hoặc khó khăn trong một tình huống nào đó. thường được dùng khi người nói muốn diễn tả sự bất lực hoặc cảm giác đáng tiếc không thể làm khác trong hoàn cảnh hiện tại.

Định nghĩa:

"Khốn nỗi" có nghĩa là "ngặt nghèo" hoặc "khó khăn" một lý do nào đó, thường đi kèm với cảm xúc buồn rầu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi muốn đi du lịch, nhưng khốn nỗi tôi lại không đủ tiền." (Ở đây, người nói cảm thấy tiếc nuối không đủ tiền để thực hiện mong muốn của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • " ấy rất muốn tham gia buổi tiệc, nhưng khốn nỗi, ấy lại phải làm việc vào tối hôm đó." (Diễn tả cảm giác đáng tiếc không thể tham gia do công việc.)
  3. Câu phức:

    • "Khốn nỗi, tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình, nhưng máy chiếu lại hỏng vào phút chót." (Biểu thị sự bất lực khi mọi thứ không diễn ra như mong muốn.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Khốn khổ": Cũng diễn tả tình trạng khó khăn, nhưng thường mang hàm ý nặng nề hơn, thể hiện sự đau khổ hơn so với "khốn nỗi".
  • "Khốn đốn": Thể hiện tình trạng khó khăn, lúng túng hơn sự tiếc nuối, thường dùng trong những hoàn cảnh khắc nghiệt hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Đáng tiếc": Cũng biểu hiện tâm trạng buồn một điều đó không thể xảy ra.
  • "Thật khổ sở": Diễn tả tình trạng khó khăn, khổ cực hơn.
Từ gần giống:
  • "Trớ trêu": Dùng để miêu tả những tình huống không như mong muốn, nhưng không nhất thiết phải tâm trạng buồn .
Lưu ý:

Khi sử dụng "khốn nỗi", bạn thường muốn nhấn mạnh cảm xúc của mình trong một tình huống không thuận lợi. Từ này thường xuất hiện trong các câu người nói mong muốn nhưng lại bị cản trở bởi một yếu tố nào đó.

  1. lt Ngặt vì; Buồn : Anh ấy muốn tham gia việc ấy, nhưng khốn nỗi không ai giới thiệu.

Comments and discussion on the word "khốn nỗi"